Gắn: Trực tiếp hoặc từ xa
Phạm vi nhiệt độ: -40 đến 85°C
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
giao thức: HART/RS485
Vật liệu ướt: Thép không gỉ 316L
giao thức: HART/RS485
Vật liệu ướt: Thép không gỉ 316L
giao thức: HART/RS485
Vật liệu ướt: Thép không gỉ 316L
giao thức: HART/RS485
Vật liệu ướt: Thép không gỉ 316L
giao thức: HART/RS485
Vật liệu ướt: Thép không gỉ 316L
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
Nguyên tắc đo lường: Áp suất tuyệt đối và áp suất đo
Độ chính xác: ± 0,1% nhịp
sự ổn định lâu dài: ± 0,1% nhịp mỗi năm
Giấy chứng nhận: CE, RoHS, ATEX
sự ổn định lâu dài: ± 0,1% nhịp mỗi năm
Giấy chứng nhận: CE, RoHS, ATEX
sự ổn định lâu dài: ± 0,1% nhịp mỗi năm
Giấy chứng nhận: CE, RoHS, ATEX
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi